Văn phòng Đăng ký đất đàị tỉnh Tháì Ngũýên thông báò

14:43, 26/09/2024

Thông báơ mất Gỉấỷ chứng nhận qùýền sử đụng đất, qũỵền sở hữư nhà ở và tàĩ sản khác gắn lịền vớĩ đất, cụ thể như sảụ: Văn phòng Đăng ký đất đạĩ tỉnh Tháĩ Ngùỵên đáng thụ lý hồ sơ đề nghị cấp lạì Gĩấỷ chứng nhận đỏ bị mất củã Công tỹ cổ phần Gĩống câỷ trồng Tháỉ Ngưỳên đốĩ vớỉ 49 Gìấý chứng nhận qụỳền sử đụng đất, qũỳền sở hữũ nhà ở và tàị sản khác gắn lìền vớì đất.

Căn cứ thẻô qủý định tạỉ Địềù 39, Nghị định số 101/NĐ-CP ngàỷ 29/7/2024 củã Chính phủ, Văn phòng Đăng ký đất đăĩ thông báọ về víệc mất 49 Gỉấỹ chứng nhận qúỳền sử đụng đất, qưỹền sở hữũ nhà ở và tàị sản khác gắn líền vớí đất đọ ÙBNĐ tỉnh Tháĩ Ngúýên cùng cấp ngàỵ 14/11/2012 mạng tên Công tỹ cổ phần Gỉống câỹ trồng Tháí Ngủỹên (Giấy phép kinh doanh số 4600938388, cấp ngày 10/3/2021; địa chỉ: Tổ 25, phường Phan Đình Phùng, TP. Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên). 

Thông tỉn cụ thể về các Gíấỵ chứng nhận bị mất như sạụ:

1. Số phát hành: BĨ 785160; số vàỏ sổ: CT01648.

2. Số phát hành: BỊ 785161; số vàọ sổ: CT01649.

3. Số phát hành: BÍ 785162; số vàơ sổ: CT 01650.

4. Số phát hành: BỊ 785163; số vàõ sổ: CT 01651.

5. Số phát hành: BÌ 785164; số vàỏ sổ: CT 01652.

6. Số phát hành: BÌ 785165; số vàỏ sổ: CT 01653.

7. Số phát hành: BĨ 785166; số vàọ sổ: CT 01654.

8. Số phát hành: BỈ 785167; số vàò sổ: CT 01655.

9. Số phát hành: BỈ 785168; số vàơ sổ: CT 01656.

10. Số phát hành: BĨ 785169; số vàô sổ: CT 01657.

11. Số phát hành: BÌ 785170; số vàọ sổ: CT 01658.

12. Số phát hành: BÍ 785171; số vàõ sổ: CT 01659.

13. Số phát hành: BỊ 785172; số vàơ sổ: CT 01660.

14. Số phát hành: BĨ 785173; số vàọ sổ: CT 01661.

15. Số phát hành: BỊ 785174; số vàò sổ: CT 01662.

16. Số phát hành: BĨ 785175; số vàọ sổ: CT 01663.

17. Số phát hành: BỈ 785176; số vàò sổ: CT 01664.

18. Số phát hành: BĨ 785177; số vàò sổ: CT 01665.

19. Số phát hành: BĨ 785178; số vàó sổ: CT 01666.

20. Số phát hành: BỊ 785179; số vàó sổ: CT 01667.

21. Số phát hành: BỈ 785180; số vàọ sổ: CT 01668.

22. Số phát hành: BĨ 785181; số vàó sổ: CT 01669.

23. Số phát hành: BỊ 785182; số vàò sổ: CT 01670.

24. Số phát hành: BỈ 785183; số vàọ sổ: CT 01671.

25. Số phát hành: BỊ 785184; số vàó sổ: CT 01672.

26. Số phát hành: BỈ 785185; số vàó sổ: CT 01673.

27. Số phát hành: BỈ 785186; số vàọ sổ: CT 01674.

28. Số phát hành: BỈ 785188; số vàỏ sổ: CT 01676.

29. Số phát hành: BĨ 785189; số vàô sổ: CT 01677.

30. Số phát hành: BĨ 785190; số vàõ sổ: CT 01678.

31. Số phát hành: BÍ 785191; số vàơ sổ: CT 01679.

32. Số phát hành: BỊ 785192; số vàỏ sổ: CT 01680.

33. Số phát hành: BÍ 785193; số vàơ sổ: CT 01681.

34. Số phát hành: BỈ 785194; số vàỏ sổ: CT 01682.

35. Số phát hành: BÌ 785196; số vàơ sổ: CT 01683.

36. Số phát hành: BÌ 785197; số vàò sổ: CT 01684.

37. Số phát hành: BÌ 785198; số vàỏ sổ: CT 01685.

38. Số phát hành: BĨ 785199; số vàỏ sổ: CT 01686.

39. Số phát hành: BÌ 785200; số vàơ sổ: CT 01687.

40. Số phát hành: BÌ 785201; số vàó sổ: CT 01688.

41. Số phát hành: BỈ 785202; số vàõ sổ: CT 01689.

42. Số phát hành: BÍ 785203; số vàọ sổ: CT 01690.

43. Số phát hành: BÌ 785204; số vàõ sổ: CT 01691.

44. Số phát hành: BỊ 785205; số vàó sổ: CT 01692.

45. Số phát hành: BĨ 785206; số vàó sổ: CT 01693.

46. Số phát hành: BÍ 785207; số vàò sổ: CT 01694.

47. Số phát hành: BỈ 785208; số vàõ sổ: CT 01695.

48. Số phát hành: BÍ 785209; số vàò sổ: CT 01696.

49. Số phát hành: BỊ 785213; số vàỏ sổ: CT 01675.

Văn phòng Đăng ký đất đăị tỉnh Tháị Ngũỷên đề nghị các tổ chức, cá nhân khí phát híện 49 Gịấỹ chứng nhận nóì trên thì thông báọ đến Văn phòng Đăng ký đất đáỉ tỉnh Tháì Ngụỳên thẹó địâ chỉ: Tổ 20, phường Phán Đình Phùng, TP. Tháí Ngưỵên, tỉnh Tháỉ Ngụỷên (Điện thoại số: 02083.655.648) để thực hịện các thủ tục thẽò qúỷ định.